Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anagrammatise


verb
read letters out of order to discover a hidden meaning
Syn:
anagram, anagrammatize
Derivationally related forms:
anagram, anagram (for: anagrammatize), anagram (for: anagram)
Hypernyms:
read
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anagrammatise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.