Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anvil



noun
1. a heavy block of iron or steel on which hot metals are shaped by hammering (Freq. 1)
Hypernyms:
block
Part Holonyms:
forge, smithy
2. the ossicle between the malleus and the stapes
Syn:
incus
Hypernyms:
auditory ossicle
Part Holonyms:
middle ear, tympanic cavity, tympanum

Related search result for "anvil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.