Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
appeasement



noun
the act of appeasing (as by acceding to the demands of)
Syn:
calming
Hypernyms:
social control
Hyponyms:
pacification, mollification, placation, conciliation, propitiation

Related search result for "appeasement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.