Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aristocrat


noun
a member of the aristocracy
Syn:
blue blood, patrician
Derivationally related forms:
patrician (for: patrician), aristocratical
Hypernyms:
leader
Hyponyms:
baronet, Bart, brahman, brahmin, female aristocrat,
Highness, male aristocrat, prince, princess, raja, rajah,
rani, ranee
Member Holonyms:
nobility, aristocracy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aristocrat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.