Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bailor


noun
the person who delivers personal property (goods or money) in trust to the bailee in a bailment
Derivationally related forms:
bail
Hypernyms:
deliverer

Related search result for "bailor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.