Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
baritone


I - noun
1. a male singer
Syn:
barytone
Hypernyms:
singer, vocalist, vocalizer, vocaliser
2. the second lowest adult male singing voice
Syn:
baritone voice
Hypernyms:
singing voice
3. the second lowest brass wind instrument
Syn:
baritone horn
Hypernyms:
brass, brass instrument

II - adjective
lower in range than tenor and higher than bass
- a baritone voice
- baritone oboe
Similar to:
low, low-pitched

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "baritone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.