Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blinder


noun
blind consisting of a leather eyepatch sewn to the side of the halter that prevents a horse from seeing something on either side
Syn:
winker, blinker
Derivationally related forms:
blind, blinker (for: blinker)
Hypernyms:
blind, screen

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blind"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.