Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
winker


noun
1. a person who winks
Derivationally related forms:
wink
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
2. blind consisting of a leather eyepatch sewn to the side of the halter that prevents a horse from seeing something on either side
Syn:
blinker, blinder
Derivationally related forms:
blind (for: blinder), blinker (for: blinker)
Hypernyms:
blind, screen

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "winker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.