Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bolshevize


verb
make Communist or bring in accord with Communist principles
- communize the government
Syn:
communize, communise, bolshevise
Derivationally related forms:
Bolshevik (for: bolshevise), Bolshevik, communisation (for: communise), commune (for: communise), communization (for: communize), communism (for: communize)
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bolshevize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.