Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bona fide


adjective
1. undertaken in good faith
- a bona fide offer
Similar to:
sincere
2. not counterfeit or copied
- an authentic signature
- a bona fide manuscript
- an unquestionable antique
- photographs taken in a veritable bull ring
Syn:
authentic, unquestionable, veritable
Similar to:
genuine, echt
Derivationally related forms:
unquestionableness (for: unquestionable), authenticity (for: authentic)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bona fide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.