Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
broadly


adverb
1. without regard to specific details or exceptions (Freq. 1)
- he interprets the law broadly
Syn:
loosely, broadly speaking, generally
Ant:
narrowly
Derived from adjective:
general (for: generally), broad
2. in a wide fashion
- he smiled broadly
Derived from adjective:
broad

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "broadly"
  • Words pronounced/spelled similarly to "broadly"
    bridle broadly

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.