Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
burial



noun
1. the ritual placing of a corpse in a grave (Freq. 5)
Syn:
entombment, inhumation, interment, sepulture
Derivationally related forms:
inter (for: interment), inhume (for: inhumation), entomb (for: entombment), bury
Hypernyms:
funeral
2. concealing something under the ground
Syn:
burying
Derivationally related forms:
bury
Hypernyms:
concealment, concealing, hiding
Hyponyms:
reburying, reburial

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "burial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.