Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cachexy


noun
any general reduction in vitality and strength of body and mind resulting from a debilitating chronic disease
Syn:
cachexia, wasting
Derivationally related forms:
waste (for: wasting), cachectic, cachectic (for: cachexia)
Hypernyms:
infirmity, frailty, debility, feebleness, frailness, valetudinarianism

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cachexy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.