Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
caulk


I - noun
a waterproof filler and sealant that is used in building and repair to make watertight
Syn:
caulking
Hypernyms:
sealant, sealer

II - verb
seal with caulking
- caulk the window
Syn:
calk
Hypernyms:
seal, seal off
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- They want to caulk the doors

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caulk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.