Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
christian



adjective
following the teachings or manifesting the qualities or spirit of Jesus Christ (Freq. 1)
Ant:
unchristian
Similar to:
christianly, christlike, christly
Derivationally related forms:
Christ, Christianity

Related search result for "christian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.