Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
comb-out


noun
1. the act of removing tangles from you hair with a comb
Syn:
teasing
Derivationally related forms:
tease (for: teasing), comb out
Hypernyms:
comb, combing
2. the act of carefully weeding out unwanted things or people
- the department got a good comb-out
Derivationally related forms:
comb out
Hypernyms:
disposal, disposition

Related search result for "comb-out"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.