Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coruscation


noun
1. the occurrence of a small flash or spark
Syn:
glitter, sparkle
Derivationally related forms:
coruscate, sparkly (for: sparkle), sparkle (for: sparkle), glittery (for: glitter)
Hypernyms:
flash
2. a sudden or striking display of brilliance
- coruscations of great wit
Derivationally related forms:
coruscate
Hypernyms:
brilliance, genius

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coruscation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.