Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
data converter


noun
converter for changing information from one code to another
Hypernyms:
converter, convertor
Hyponyms:
digital-analog converter, digital-to-analog converter, digitizer, digitiser, analog-digital converter, analog-to-digital converter
Part Holonyms:
computer, computing machine, computing device, data processor, electronic computer, information processing system

Related search result for "data converter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.