Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deign


verb
do something that one considers to be below one's dignity (Freq. 1)
Syn:
condescend, descend
Hypernyms:
act, move
Verb Frames:
- Somebody ----s to INFINITIVE

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deign"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.