Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disuse


noun
the state of something that has been unused and neglected
- the house was in a terrible state of neglect
Syn:
neglect
Hypernyms:
decline, declination
Hyponyms:
omission

Related search result for "disuse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.