Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
divisible


adjective
capable of being or liable to be divided or separated
- even numbers are divisible by two
- the Americans fought a bloody war to prove that their nation is not divisible
Ant:
indivisible
Similar to:
cleavable, dissociable, separable, severable, dissociative,
dividable, partible
Derivationally related forms:
divide

Related search result for "divisible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.