Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dole


noun
1. a share of money or food or clothing that has been charitably given
Hypernyms:
share, portion, part, percentage
2. money received from the state
Syn:
pogy, pogey
Regions:
Canada (for: pogey), Canada (for: pogy)
Hypernyms:
social welfare, welfare, public assistance

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.