Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dough



noun
1. a flour mixture stiff enough to knead or roll (Freq. 3)
Derivationally related forms:
doughy
Hypernyms:
concoction, mixture, intermixture
Hyponyms:
pastry, pastry dough, bread dough
Substance Meronyms:
flour
2. informal terms for money (Freq. 1)
Syn:
boodle, bread, cabbage, clams, dinero,
gelt, kale, lettuce, lolly, lucre, loot,
loot, pelf, scratch, shekels, simoleons,
sugar, wampum
Derivationally related forms:
cabbage (for: cabbage)
Hypernyms:
money

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dough"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.