Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
easy money


noun
1. income obtained with a minimum of effort (Freq. 2)
Syn:
gravy train
Hypernyms:
income
2. the economic condition in which credit is easy to secure
Ant:
tight money
Hypernyms:
financial condition

Related search result for "easy money"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.