Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
everydayness


noun
ordinariness as a consequence of being frequent and commonplace
Syn:
commonness, commonplaceness
Ant:
uncommonness (for: commonness)
Derivationally related forms:
everyday, commonplace (for: commonplaceness), common (for: commonness)
Hypernyms:
ordinariness, mundaneness, mundanity
Hyponyms:
prosiness, prosaicness, usualness
Attrubites:
common, uncommon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.