Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
feller


noun
1. a boy or man
- that chap is your host
- there's a fellow at the door
- he's a likable cuss
- he's a good bloke
Syn:
chap, fellow, fella, lad, gent,
blighter, cuss, bloke
Hypernyms:
male, male person
Hyponyms:
dog
2. a person who fells trees
Syn:
lumberman, lumberjack, logger, faller
Derivationally related forms:
fell, log (for: logger)
Hypernyms:
laborer, manual laborer, labourer, jack
Hyponyms:
scorer
Instance Hyponyms:
Bunyan, Paul Bunyan

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "feller"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.