Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
feverish


adjective
1. marked by intense agitation or emotion (Freq. 4)
- worked at a feverish pace
Syn:
hectic
Similar to:
agitated
2. of or relating to or characterized by fever
- a febrile reaction caused by an allergen
Syn:
febrile
Ant:
afebrile (for: febrile)
Pertains to noun:
fever, fever (for: febrile)
Derivationally related forms:
feverishness
3. having or affected by a fever
Syn:
feverous
Similar to:
ill, sick
Derivationally related forms:
fever (for: feverous), feverishness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "feverish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.