Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flitter


verb
move back and forth very rapidly
- the candle flickered
Syn:
flicker, waver, flutter, quiver
Derivationally related forms:
flutter (for: flutter), fluttering (for: flutter), waver (for: waver), flicker (for: flicker)
Hypernyms:
move back and forth
Verb Frames:
- Something is ----ing PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flitter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.