Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foal



I - noun
a young horse
Hypernyms:
young mammal
Hyponyms:
filly, colt
Member Holonyms:
horse, Equus caballus

II - verb
give birth to a foal
- the mare foaled
Hypernyms:
give birth, deliver, bear, birth, have
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "foal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.