Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
forsake


verb
leave someone who needs or counts on you;
leave in the lurch (Freq. 4)
- The mother deserted her children
Syn:
abandon, desolate, desert
Derivationally related forms:
desertion (for: desert), deserter (for: desert), desolation (for: desolate), forsaking, abandonment (for: abandon)
Hypernyms:
leave
Hyponyms:
expose, walk out, ditch, maroon, strand
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- Sam cannot forsake Sue

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forsake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.