Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
genteel


adjective
marked by refinement in taste and manners
- cultivated speech
- cultured Bostonians
- cultured tastes
- a genteel old lady
- polite society
Syn:
civilized, civilised, cultivated, cultured, polite
Similar to:
refined
Derivationally related forms:
genteelness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "genteel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.