Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
high-level


adjective
1. at an elevated level in rank or importance
- a high-level official
- a high-level corporate briefing
- upper-level management
Syn:
high-ranking, upper-level
Similar to:
superior
2. occurring at or from a relative high altitude
- high-level bombing
Syn:
high-altitude
Similar to:
high

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "high-level"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.