Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
interior design


noun
1. the trade of planning the layout and furnishings of an architectural interior (Freq. 14)
Syn:
interior decoration
Hypernyms:
trade, craft
Hyponyms:
furnishing, lighting
2. the branch of architecture dealing with the selection and organization of furnishings for an architectural interior (Freq. 1)
Hypernyms:
architecture

Related search result for "interior design"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.