Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
khan


noun
1. a title given to rulers or other important people in Asian countries
Hypernyms:
ruler, swayer
2. an inn in some eastern countries with a large courtyard that provides accommodation for caravans
Syn:
caravansary, caravanserai, caravan inn
Hypernyms:
hostel, hostelry, inn, lodge, auberge

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "khan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.