Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
legal right


noun
a right based in law
Hypernyms:
right
Hyponyms:
compulsory process, conjugal right, conjugal visitation right, conjugal visitation, preemption,
pre-emption, title, claim, eminent domain, franchise, enfranchisement,
patent right, right of election, right of entry, right of re-entry, right of offset, right of privacy,
seat, use, enjoyment, usufruct, visitation right, copyright,
right of first publication, tenure, land tenure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.