Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lifer


noun
a prisoner serving a term of life imprisonment
Derivationally related forms:
life
Hypernyms:
convict, con, inmate, yard bird, yardbird

Related search result for "lifer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.