Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
low-class


adjective
occupying the lowest socioeconomic position in a society (Freq. 2)
Syn:
lower-class
Ant:
middle-class (for: lower-class), upper-class (for: lower-class)
Similar to:
non-U, proletarian, propertyless, wage-earning, working-class,
blue-collar, upper-lower-class
See Also:
lowborn
Attrubites:
status, position

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "low-class"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.