Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
luncheon


noun
a midday meal (Freq. 1)
Syn:
lunch, tiffin, dejeuner
Derivationally related forms:
lunch (for: lunch)
Hypernyms:
meal, repast
Hyponyms:
business lunch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "luncheon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.