Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mA


noun
one thousandth of an ampere
Syn:
milliampere
Hypernyms:
current unit
Part Holonyms:
ampere, amp, A

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.