Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
margarine



noun
a spread made chiefly from vegetable oils and used as a substitute for butter
Syn:
margarin, oleo, oleomargarine, marge
Hypernyms:
spread, paste
Hyponyms:
stick
Substance Meronyms:
vegetable oil, oil, trans fatty acid

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "margarine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.