Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mumbling


noun
1. indistinct enunciation
Derivationally related forms:
mumble
Hypernyms:
enunciation, diction
2. ineffectual chewing (as if without teeth)
Syn:
gumming
Derivationally related forms:
gum (for: gumming), mumble
Hypernyms:
chew, chewing, mastication, manduction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.