Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nursery



noun
1. a child's room for a baby (Freq. 2)
Syn:
baby's room
Derivationally related forms:
nurse
Hypernyms:
child's room
Hyponyms:
day nursery, day care center
2. a building with glass walls and roof;
for the cultivation and exhibition of plants under controlled conditions
Syn:
greenhouse, glasshouse
Hypernyms:
building, edifice
Hyponyms:
conservatory, hothouse, indoor garden, orangery

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nursery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.