Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pelting


noun
anything happening rapidly or in quick successive (Freq. 1)
- a rain of bullets
- a pelting of insults
Syn:
rain
Derivationally related forms:
pelt
Hypernyms:
sequence, chronological sequence, succession, successiveness, chronological succession

Related search result for "pelting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.