Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
perky


adjective
characterized by liveliness and lightheartedness (Freq. 2)
- buoyant spirits
- his quick wit and chirpy humor
- looking bright and well and chirpy
- a perky little widow in her 70s
Syn:
buoyant, chirpy
Similar to:
cheerful
Derivationally related forms:
perkiness, chirpiness (for: chirpy), buoyancy (for: buoyant)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.