Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
persecution


noun
the act of persecuting (especially on the basis of race or religion) (Freq. 3)
Derivationally related forms:
persecute
Topics:
religion, faith, religious belief
Hypernyms:
maltreatment, ill-treatment, ill-usage, abuse
Hyponyms:
oppression, subjugation, pogrom, rendition, torture, torturing

Related search result for "persecution"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.