Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pistillate


adjective
1. bearing or consisting of carpels
Syn:
carpellate
Ant:
acarpelous (for: carpellate)
Topics:
botany, phytology
2. having gynoecia, or pistils, the ovule-bearing organ of a seed plant
Similar to:
female
Topics:
botany, phytology

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pistillate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.