Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prior


I - noun
the head of a religious order;
in an abbey the prior is next below the abbot
Derivationally related forms:
priorship
Hypernyms:
superior

II - adjective
earlier in time (Freq. 22)
Syn:
anterior
Similar to:
antecedent
Derivationally related forms:
priority, anteriority (for: anterior)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prior"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.