Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
proviso


noun
a stipulated condition (Freq. 1)
- he accepted subject to one provision
Syn:
provision
Derivationally related forms:
provisionary (for: provision), provide (for: provision)
Hypernyms:
condition, precondition, stipulation

Related search result for "proviso"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.