Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quandary


noun
1. state of uncertainty or perplexity especially as requiring a choice between equally unfavorable options
Syn:
dilemma
Hypernyms:
perplexity
Hyponyms:
double bind
2. a situation from which extrication is difficult especially an unpleasant or trying one
- finds himself in a most awkward predicament
- the woeful plight of homeless people
Syn:
predicament, plight
Hypernyms:
difficulty
Hyponyms:
care, corner, box, hot water

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.