Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rainbow



noun
1. an arc of colored light in the sky caused by refraction of the sun's rays by rain (Freq. 2)
Hypernyms:
bow, arc
Part Holonyms:
sky
2. an illusory hope
- chasing rainbows
Hypernyms:
promise, hope

Related search result for "rainbow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.